Characters remaining: 500/500
Translation

voltamètre

Academic
Friendly

Từ "voltamètre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "điện lượng kế" trong tiếng Việt. Đâymột thiết bị được sử dụng trong điện học để đo điện áp hoặc điện lượng trong một mạch điện.

Định nghĩa:
  • Voltamètre: Thiết bị dùng để đo điện áp trong mạch điện. giúp các kỹ nhà nghiên cứu xác định lượng điện năng được sử dụng hoặc cần thiết trong một hệ thống.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • J'ai besoin d'un voltmètre pour mesurer la tension dans ce circuit.
    • (Tôi cần một điện lượng kế để đo điện áp trong mạch này.)
  2. Câu nâng cao:

    • Le voltmètre numérique est plus précis que le voltmètre analogique dans certaines applications scientifiques.
    • (Điện lượng kế số chính xác hơn điện lượng kế analog trong một số ứng dụng khoa học.)
Các biến thể của từ:
  • Voltamétrie: Từ này chỉ đến phương pháp hoặc lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến sự đo lường điện áp.
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Trong một số ngữ cảnh, "voltamètre" cũng có thể được dùng để chỉ các thiết bị đo lường khác liên quan đến điện trong trường hợp đo lường đặc biệt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Multimètre: Là một thiết bị có thể đo nhiều thông số khác nhau trong điện, bao gồm cả điện áp, dòng điện điện trở.
  • Ampèremètre: Thiết bị đo dòng điện.
  • Ohmmètre: Thiết bị đo điện trở.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm động từ hoặc idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "voltamètre", nhưng có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến đo lường điện như:
    • Mesurer la tension (đo điện áp)
    • Faire un test de tension (thực hiện một bài kiểm tra điện áp)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "voltamètre," cần lưu ý đến ngữ cảnh trong đó được nói đến, trong các lĩnh vực khác nhau, có thể những thiết bị khác nhau dùng để đo lường điện.

danh từ giống đực
  1. (điện học) điện lượng kế

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "voltamètre"