Characters remaining: 500/500
Translation

volumétrie

Academic
Friendly

Từ "volumétrie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "phép đo thể tích". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật hóa học để chỉ quá trình đo lường thể tích của các chất, thườngchất lỏng.

Giải thích cụ thể:
  1. Định nghĩa: "Volumétrie" là một phương pháp dùng để xác định thể tích của một chất nào đó. Trong hóa học, volumétrie thường được sử dụng để đo lượng chất phản ứng trong một phản ứng hóa học.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong hóa học, bạn có thể nghe thấy câu: "La volumétrie est essentielle pour déterminer la concentration d'une solution." (Phép đo thể tíchrất quan trọng để xác định nồng độ của một dung dịch.)
    • Trong vật lý, một ví dụ khác có thể là: "Les expériences de volumétrie permettent de comprendre les propriétés des liquides." (Các thí nghiệm về phép đo thể tích cho phép hiểu hơn về các tính chất của chất lỏng.)
  3. Biến thể của từ: "Volumétrie" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "volumétrique", là tính từ liên quan đến phép đo thể tích. Ví dụ: "Une pipette volumétrique" (Một pipet thể tích).

  4. Từ gần giống: Một số từ liên quan có thể kể đến như:

    • "Volume" (thể tích) - là danh từ chỉ khối lượng không gian một vật thể chiếm giữ.
    • "Mesure" (đo lường) - là hành động xác định kích thước, trọng lượng, thể tích...
  5. Từ đồng nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng từ "mesure de volume" (đo lường thể tích) như một cách diễn đạt tương tự.

  6. Cách sử dụng nâng cao: Trong các lĩnh vực chuyên sâu hơn như phân tích hóa học, volumétrie có thể được kết hợp với các thuật ngữ khác để chỉ các phương pháp cụ thể, ví dụ như "titration volumétrique" (chuẩn độ thể tích), một phương pháp xác định nồng độ chất trong dung dịch.

  7. Idioms / Phrased verb: Mặc dù "volumétrie" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ cụ thể, nhưng việc hiểu cách sử dụng từ trong ngữ cảnh sẽ giúp bạn áp dụng một cách linh hoạt trong các tình huống khác nhau.

Tóm lại:

"Volumétrie" là một khái niệm quan trọng trong vật hóa học, liên quan đến việc đo đạc thể tích.

danh từ giống cái
  1. (vậthọc, hóa học) phép đo thể tích

Comments and discussion on the word "volumétrie"