Characters remaining: 500/500
Translation

volumétrique

Academic
Friendly

Từ "volumétrique" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ danh từ "volume" (thể tích) thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vậthọc hóa học. "Volumétrique" được dùng để chỉ những phương pháp hoặc kỹ thuật liên quan đến thể tích của chất lỏng hoặc khí.

Định nghĩa cơ bản: - "Volumétrique" có nghĩa là "liên quan đến thể tích". thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích thể tích (analyse volumétrique), tức là các phương pháp phân tích hóa học dựa trên việc đo lường thể tích của hóa chất.

Ví dụ sử dụng: 1. Analyse volumétrique: Đâymột phương pháp hóa học người ta sử dụng để xác định nồng độ của một chất bằng cách đo thể tích của các dung dịch phản ứng với nhau. - Ví dụ: "L'analyse volumétrique est une méthode courante en chimie pour déterminer la concentration d'une solution." (Phân tích thể tíchmột phương pháp phổ biến trong hóa học để xác định nồng độ của một dung dịch.)

Biến thể từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "volume" (thể tích), "volumétrie" (phân tích thể tích). - Từ đồng nghĩa: "quantitatif" (định lượng), khi nói về các kỹ thuật xác định số lượng hoặc nồng độ của các chất.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong các lĩnh vực như khoa học môi trường, "volumétrique" cũng có thể được sử dụng để mô tả các phương pháp đo lường thể tích của các chất ô nhiễm trong nước hoặc không khí.

Chú ý: - "Volumétrique" không nên nhầm lẫn với "volumetrique" (không dấu) trong tiếng Việt, trong tiếng Việt không từ này. - Cần phân biệt giữa "volumétrique" trong ngữ cảnh hóa học vật các lĩnh vực khác như kiến trúc, nơi "volumétrique" có thể được sử dụng để mô tả khối lượng hay thể tích của các cấu trúc.

tính từ
  1. (vậthọc, hóa học) xem volumétrie
    • Analyse volumétrique
      sự phân tích thể tích

Comments and discussion on the word "volumétrique"