Characters remaining: 500/500
Translation

volupté

Academic
Friendly

Từ "volupté" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự khoái lạc", "sự khoái trá", "sự thích thú", hoặc "sự thú vị". Đâymột từ thường được sử dụng để miêu tả những trải nghiệm thú vị, đặc biệtliên quan đến cảm giác cảm xúc tích cực.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa: "Volupté" mang ý nghĩa liên quan đến sự tận hưởng cuộc sống, những cảm giác dễ chịu thú vị. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, ẩm thực, âm nhạc, những khoảnh khắc thư giãn.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Boire avec volupté: Uống rượu khoái trá.
    • Écouter avec volupté un air de musique: Thích thú nghe một điệu nhạc.
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "volupté" có thể được sử dụng trong nhiều dạng khác nhau, nhưng thường không nhiều biến thể trực tiếp. Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "voluptueux" (tính từ) để chỉ những thứ mang lại cảm giác khoái lạc, dễ chịu.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Từ "plaisir" (sự thích thú) có thể được coi là từ gần nghĩa. Tuy nhiên, "plaisir" thường mang nghĩa rộng hơn không tập trung vào cảm giác thể xác như "volupté".
    • Từ đồng nghĩa khác có thể bao gồm "délice" (sự ngon ngọt, sự thích thú) "jouissance" (sự tận hưởng, thỏa mãn).
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn chương hoặc thơ ca, "volupté" thường được sử dụng để diễn tả những khoảnh khắc đầy cảm xúc, nhằm tạo ra hình ảnh rõ nét về sự tận hưởng cuộc sống.
    • Ví dụ: "La volupté de la nature nous enveloppe lorsqu'on se promène dans les bois." (Sự khoái lạc của thiên nhiên bao bọc chúng ta khi chúng ta đi dạo trong rừng.)
  6. Idioms cụm từ liên quan:

    • "Vivre dans la volupté" (Sống trong sự khoái lạc): Cụm từ này có nghĩasống một cuộc sống đầy niềm vui tận hưởng.
    • "Un moment de volupté" (Một khoảnh khắc khoái lạc): Dùng để chỉ những khoảnh khắc đặc biệt, tràn đầy cảm xúc vui vẻ.
Tóm lại

"Volupté" là một từ thể hiện sự khoái lạc tận hưởng, thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để miêu tả cảm xúc tích cực. Tuy nhiều từ gần nghĩa nhưng "volupté" mang màu sắc riêng, đặc biệttrong việc thể hiện những trải nghiệm cảm giác.

danh từ giống cái
  1. sự khoái lạc
  2. sự khoái trá, sự thích thú, sự thú vị
    • Boire avec volupté
      uống rượu khoái trá
    • écouter avec volupté un air de musique
      thích thú nghe một điệu nhạc

Comments and discussion on the word "volupté"