Characters remaining: 500/500
Translation

vomérien

Academic
Friendly

Từ "vomérien" trong tiếng Phápmột tính từ liên quan đến "vomer", một xương trong cơ thể con người. Xương vomer nằmgiữa mũi hình dáng giống như một cái mào, giúp tạo thành phần giữa của khoang mũi.

Định nghĩa:
  • Vomérien: Liên quan đến xương vomer trong cơ thể người.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le vomérien est un os important dans la structure du nez.
    • (Xương vomermột xương quan trọng trong cấu trúc của mũi.)
  2. Câu nâng cao:

    • Les anomalies vomériennes peuvent entraîner des problèmes respiratoires.
    • (Những bất thườngxương vomer có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp.)
Cách sử dụng các biến thể:
  • "Vomérien" thường không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như "anatomie vomérienne" (giải phẫu vomer) để làm ngữ cảnh.
Từ gần giống:
  • Vomer: Danh từ chỉ xương này.
  • Nasal: Liên quan đến mũi, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "vomérien", nhưng bạn có thể sử dụng "nasal" trong một số ngữ cảnh liên quan đến mũi nói chung.
Chú ý:
  • Từ "vomérien" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc giải phẫu học, vì vậy cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng.
Các cụm từ hay thành ngữ:
  • Không thành ngữ hay cụm từ cố định nào phổ biến liên quan đến "vomérien", nhưng trong một số tình huống nhất định, bạn có thể gặp các cụm từ như "déviation du septum nasal" (sự lệch vách ngăn mũi), liên quan đến xương vomer.
tính từ
  1. xem vomer

Comments and discussion on the word "vomérien"