Characters remaining: 500/500
Translation

vrombissement

Academic
Friendly

Từ "vrombissement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le vrombissement) có nghĩa là "tiếng vù vù" hoặc "tiếng rền rĩ". Từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh phát ra từ các động cơ, máy móc hoặc các phương tiện giao thông, đặc biệtmáy bay, ô , hoặc các thiết bị công nghiệp.

Định nghĩa sử dụng:
  • Vrombissement: Âm thanh ồn ào, mạnh mẽ, thường liên quan đến động cơ hoặc máy móc.
Ví dụ:
  1. Dans le ciel, on entendait le vrombissement des avions.
    (Trên bầu trời, chúng ta nghe thấy tiếng vù vù của máy bay.)

  2. Le vrombissement de la moto a attiré mon attention.
    (Tiếng vù vù của chiếc xe máy đã thu hút sự chú ý của tôi.)

Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Vrombir: Động từ có nghĩa là "phát ra tiếng vù vù". Ví dụ: La voiture vrombit sur la route. (Chiếc xe phát ra tiếng vù vù trên đường.)
  • Bourdonnement: Một từ gần giống, có nghĩa là "tiếng rền rĩ" hoặc "tiếng ong vo vo", thường mô tả âm thanh nhẹ nhàng hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Vrombissement có thể được sử dụng trong văn phong mô tả hoặc trong văn học để tạo ra hình ảnh âm thanh sống động. Ví dụ: Le vrombissement des moteurs résonnait dans la vallée. (Tiếng vù vù của động cơ vang vọng trong thung lũng.)
Các thành ngữ cụm từ liên quan:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể nào chứa "vrombissement", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như: - Le bruit du moteur: Âm thanh của động cơ. - Un son assourdissant: Một âm thanh chói tai, có thể liên quan đến âm thanh của "vrombissement".

Chú ý:

Khi sử dụng "vrombissement", bạn nên phân biệt với các từ khác mô tả âm thanh, "vrombissement" thường chỉ những âm thanh mạnh mẽ liên quan đến máy móc, trong khi các từ như "chuchotement" (thì thầm) hoặc "murmure" (xì xào) mô tả âm thanh nhẹ nhàng hơn.

danh từ giống đực
  1. tiếng vù vù
    • Le vrombissement des avions
      tiếng vù vù của máy bay

Words Mentioning "vrombissement"

Comments and discussion on the word "vrombissement"