Từ "vrombissement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le vrombissement) và có nghĩa là "tiếng vù vù" hoặc "tiếng rền rĩ". Từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh phát ra từ các động cơ, máy móc hoặc các phương tiện giao thông, đặc biệt là máy bay, ô tô, hoặc các thiết bị công nghiệp.
Dans le ciel, on entendait le vrombissement des avions.
(Trên bầu trời, chúng ta nghe thấy tiếng vù vù của máy bay.)
Le vrombissement de la moto a attiré mon attention.
(Tiếng vù vù của chiếc xe máy đã thu hút sự chú ý của tôi.)
Mặc dù không có thành ngữ cụ thể nào chứa "vrombissement", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như: - Le bruit du moteur: Âm thanh của động cơ. - Un son assourdissant: Một âm thanh chói tai, có thể liên quan đến âm thanh của "vrombissement".
Khi sử dụng "vrombissement", bạn nên phân biệt nó với các từ khác mô tả âm thanh, vì "vrombissement" thường chỉ những âm thanh mạnh mẽ và có liên quan đến máy móc, trong khi các từ như "chuchotement" (thì thầm) hoặc "murmure" (xì xào) mô tả âm thanh nhẹ nhàng hơn.