Characters remaining: 500/500
Translation

végétalisme

Academic
Friendly

Từ "végétalisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "chế độ ăn toàn chay". Đâymột thuật ngữ dùng để chỉ lối sống chế độ ăn uống chỉ bao gồm các thực phẩm nguồn gốc thực vật, không bao gồm bất kỳ sản phẩm nào từ động vật, bao gồm cả thịt, sữa, trứng, các sản phẩm phụ từ động vật khác.

Định nghĩa cụ thể:
  • Végétalisme: Chế độ ăn uống lối sống không tiêu thụ bất kỳ sản phẩm nào từ động vật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Il pratique le végétalisme pour des raisons éthiques." (Anh ấy thực hiện chế độ ăn toàn chay lý do đạo đức.)
  2. Câu phức: "Le végétalisme est de plus en plus populaire dans le monde entier, car de nombreuses personnes cherchent à adopter un mode de vie plus sain." (Chế độ ăn toàn chay ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới, nhiều người tìm cách áp dụng một lối sống lành mạnh hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, bạn có thể nói: "Les avantages du végétalisme incluent une réduction des maladies chroniques et un impact environnemental moindre." (Những lợi ích của chế độ ăn toàn chay bao gồm giảm nguy bệnh mãn tính tác động lên môi trường thấp hơn.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Végétarisme: Chế độ ăn chay, nhưng có thể bao gồm sữa trứng. (Ví dụ: "Le végétarisme permet la consommation de produits laitiers.")
  • Veganisme: Cũng giống như végétalisme, nhưng thường còn bao gồm cả lối sống không sử dụng các sản phẩm từ động vật trong mọi lĩnh vực, như thời trang, mỹ phẩm, v.v. (Ví dụ: "Le véganisme exclut tous les produits d'origine animale.")
Từ đồng nghĩa:
  • Alimentation végétale: Chế độ ăn thực vật.
  • Régime végétalien: Chế độ ăn chay (cũng có thể dùng để chỉ chế độ ăn toàn chay).
Idioms Phrasal verbs:
  • Manger comme un oiseau: Nghĩaăn ít, có thể liên quan đến người thực hiện chế độ ăn chay.
  • Être dans le vent: Nghĩatheo kịp xu hướng, có thể dùng để chỉ những người đang theo chế độ ăn chay hiện đại.
danh từ giống đực
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chế độ ăn toàn chay

Comments and discussion on the word "végétalisme"