Characters remaining: 500/500
Translation

vésication

Academic
Friendly

Từ "vésication" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la vésication), có nghĩa là "sự làm giộp da". Đâymột thuật ngữ y học dùng để chỉ hiện tượng da bị phồng rộp hoặc hình thành các bọng nước do tác động của bệnh lý, bỏng, hoặc kích ứng. Hiện tượng này thường xảy ra khi lớp da ngoài cùng bị tổn thương, dẫn đến tình trạng tích tụ dịch dưới da.

Ví dụ sử dụng:
  1. Y học: "La vésication peut être causée par des brûlures ou des infections." (Sự làm giộp da có thể do bỏng hoặc nhiễm trùng.)
  2. Chăm sóc sức khỏe: "Il est important de traiter une vésication pour éviter les infections." (Việc điều trị sự làm giộp darất quan trọng để tránh nhiễm trùng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh y học, bạn có thể nói về các biện pháp điều trị vésication như băng bó, dùng thuốc kháng sinh, hoặc cách chăm sóc vết thương.
  • Ví dụ: "Le médecin a prescrit une crème antiseptique pour la vésication." (Bác sĩ đã kê đơn một loại kem kháng khuẩn cho sự làm giộp da.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Vésiculaire: Tính từ liên quan đến bọng nước (ví dụ: "une éruption vésiculaire" - một phát ban bọng nước).
  • Vésicule: Danh từ giống cái chỉ bọng nước, ví dụ: "une vésicule se forme sur la peau." (Một bọng nước hình thành trên da.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bourrelet: Có thể chỉ đến bọng nước nhưng thường không sử dụng trong ngữ cảnh y học.
  • Ampoule: Cũng có nghĩabọng nước, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh thuốc hoặc các sản phẩm đóng gói.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại chưa thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "vésication". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Être sur la sellette" (Bị điều tra, bị đặt vào tình thế khó khăn) - mặc dù không liên quan trực tiếp, nhưng có thể được sử dụng trong một cuộc thảo luận về bệnh lý.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "vésication", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường chỉ được sử dụng trong các tình huống y tế hoặc khoa học.

danh từ giống cái
  1. (y học) sự làm giộp da

Comments and discussion on the word "vésication"