Characters remaining: 500/500
Translation

vésiculographie

Academic
Friendly

Từ "vésiculographie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng trong lĩnh vực y học. Để giải thích một cách dễ hiểu, chúng ta có thể chia nhỏ từ này định nghĩa :

Vésiculographiequá trình sử dụng hình ảnh (thườngchụp X-quang hoặc siêu âm) để kiểm tra đánh giá tình trạng của túi tinh. Kỹ thuật này thường được sử dụng để phát hiện các vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản của nam giới.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh y học:

    • "Le médecin a recommandé une vésiculographie pour vérifier l'état des vésicules séminales." (Bác sĩ đã khuyên thực hiện một cuộc chụp vésiculographie để kiểm tra tình trạng của túi tinh.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Après la vésiculographie, le patient devra suivre un traitement approprié en fonction des résultats obtenus." (Sau cuộc chụp vésiculographie, bệnh nhân sẽ cần theo dõi một liệu trình điều trị phù hợp dựa trên kết quả nhận được.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Échographie: là từ chỉ việc siêu âm, có thể sử dụng cho nhiều cơ quan khác trong cơ thể, không chỉ riêng túi tinh.
  • Radiographie: là từ chỉ việc chụp X-quang, cũng dùng cho nhiều bộ phận khác trong cơ thể, không chỉtúi tinh.
Từ đồng nghĩa:
  • Imagerie: có nghĩahình ảnh y học, có thể chỉ chung cho nhiều phương pháp hình ảnh khác nhau.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Trong y học, có thể gặp các cụm từ như "imagerie médicale" (hình ảnh y học) hay "diagnostic par imagerie" (chẩn đoán bằng hình ảnh).
Lưu ý:

"Vésiculographie" là một thuật ngữ chuyên ngành y học, do đó sẽ không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nếu bạn đang học về y khoa hoặcý định làm việc trong lĩnh vực này, việc hiểu thuật ngữ cách sử dụng của rất quan trọng.

danh từ giống cái
  1. (y học) sự chụp tia X túi tinh

Comments and discussion on the word "vésiculographie"