Characters remaining: 500/500
Translation

wage-fund

/'weidʤizfʌnd/ Cách viết khác : (wage-fund) /'weidʤfʌnd/
Academic
Friendly

Từ "wage-fund" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "quỹ tiền lương". Đây một thuật ngữ kinh tế, thường được sử dụng trong lĩnh vực lao động quản lý tài chính.

Định nghĩa:

Wage-fund tổng số tiền một doanh nghiệp hoặc tổ chức dành ra để trả lương cho nhân viên trong một khoảng thời gian nhất định. Quỹ này có thể bao gồm tiền lương, thưởng, các khoản phụ cấp khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The company's wage-fund has increased this year due to higher profits."
    • (Quỹ tiền lương của công ty đã tăng lên trong năm nay nhờ vào lợi nhuận cao hơn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In order to attract more skilled workers, the management decided to allocate a larger portion of the wage-fund to employee benefits."
    • (Để thu hút nhiều công nhân tay nghề cao hơn, ban quản lý đã quyết định phân bổ một phần lớn hơn của quỹ tiền lương cho các phúc lợi cho nhân viên.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Wage: Từ này đơn giản có nghĩa "tiền lương", thường dùng để chỉ số tiền một nhân viên nhận được cho công việc của họ.
  • Fund: Từ này có nghĩa "quỹ", chỉ một khoản tiền được dành riêng cho một mục đích cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Payroll: Thuật ngữ này cũng chỉ đến tổng số tiền lương một công ty phải trả cho nhân viên trong một khoảng thời gian, nhưng thường nhấn mạnh đến việc quản lý ghi chép lương bổng.
  • Compensation: Từ này bao gồm không chỉ tiền lương còn các khoản thanh toán khác như thưởng, phúc lợi, các khoản bồi thường khác.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Living wage": Mức lương đủ để trang trải cho cuộc sống cơ bản.
  • "Minimum wage": Mức lương tối thiểu người lao động có thể được trả theo quy định của pháp luật.
Kết luận:

Tóm lại, "wage-fund" một khái niệm quan trọng trong kinh tế lao động, giúp các doanh nghiệp quản lý chi phí nhân sự hiệu quả hơn.

danh từ
  1. quỹ tiền lương

Comments and discussion on the word "wage-fund"