Từ "wage-fund" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt là "quỹ tiền lương". Đây là một thuật ngữ kinh tế, thường được sử dụng trong lĩnh vực lao động và quản lý tài chính.
Định nghĩa:
Wage-fund là tổng số tiền mà một doanh nghiệp hoặc tổ chức dành ra để trả lương cho nhân viên trong một khoảng thời gian nhất định. Quỹ này có thể bao gồm tiền lương, thưởng, và các khoản phụ cấp khác.
Ví dụ sử dụng:
"In order to attract more skilled workers, the management decided to allocate a larger portion of the wage-fund to employee benefits."
(Để thu hút nhiều công nhân tay nghề cao hơn, ban quản lý đã quyết định phân bổ một phần lớn hơn của quỹ tiền lương cho các phúc lợi cho nhân viên.)
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Wage: Từ này đơn giản có nghĩa là "tiền lương", thường dùng để chỉ số tiền mà một nhân viên nhận được cho công việc của họ.
Fund: Từ này có nghĩa là "quỹ", chỉ một khoản tiền được dành riêng cho một mục đích cụ thể.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Payroll: Thuật ngữ này cũng chỉ đến tổng số tiền lương mà một công ty phải trả cho nhân viên trong một khoảng thời gian, nhưng nó thường nhấn mạnh đến việc quản lý và ghi chép lương bổng.
Compensation: Từ này bao gồm không chỉ tiền lương mà còn các khoản thanh toán khác như thưởng, phúc lợi, và các khoản bồi thường khác.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Kết luận:
Tóm lại, "wage-fund" là một khái niệm quan trọng trong kinh tế lao động, giúp các doanh nghiệp quản lý chi phí nhân sự hiệu quả hơn.