Từ tiếng Pháp "wagon-vanne" là một danh từ giống đực, được dùng để chỉ một loại thùng xe dùng để vận chuyển nước thải hoặc chất lỏng trong các hệ thống cống rãnh. Trong tiếng Việt, từ này có thể được dịch là "thùng xe cống" hoặc "xe chở nước thải".
Định nghĩa và cách sử dụng:
Wagon: Từ này có nghĩa là "xe" hoặc "toa xe", thường được dùng trong ngữ cảnh giao thông, vận chuyển.
Vanne: Từ này có nghĩa là "van" (có thể hiểu là thiết bị điều chỉnh dòng chảy của chất lỏng).
Ví dụ sử dụng:
"Dans le cadre de la gestion des déchets, le wagon-vanne joue un rôle essentiel pour le traitement des eaux usées."
(Trong việc quản lý chất thải, xe chở nước thải đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý nước thải.)
Các biến thể và từ gần giống:
Wagon: Có thể kết hợp với các từ khác như "wagon de marchandises" (toa hàng hóa) hoặc "wagon de passagers" (toa hành khách).
Vanne: Có thể dùng trong các cụm từ như "van de régulation" (van điều chỉnh).
Từ đồng nghĩa:
Camion citerne: Xe bồn, thường được sử dụng để chở chất lỏng, nhưng không nhất thiết chỉ là nước thải.
Remorque: Rơ-moóc, có thể dùng để chỉ các loại xe kéo, nhưng không cụ thể về chức năng chở chất lỏng.
Idioms và cụm động từ:
Mặc dù không có cụm từ hay idiom trực tiếp liên quan đến "wagon-vanne", nhưng có thể nói về việc "gérer les déchets" (quản lý chất thải) trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường và xử lý nước thải.
Chú ý:
Khi học từ này, bạn cần nhớ rằng "wagon-vanne" là một thuật ngữ chuyên ngành, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật môi trường, quản lý nước và xử lý chất thải. Do đó, không thường xuyên gặp trong giao tiếp hàng ngày.