Characters remaining: 500/500
Translation

waiting-woman

/'weitiɳ,wumən/ Cách viết khác : (waiting-maid) /'weitiɳmeid/
Academic
Friendly

Từ "waiting-woman" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ chỉ người phụ nữ làm công việc phục vụ, thường trong bối cảnh nhà hàng, quán bar hoặc trong các sự kiện. Từ này không phổ biến như "waitress" ( hầu bàn) nhưng vẫn có thể gặp trong một số ngữ cảnh.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Waiting-woman" một từ cổ, chỉ những người phụ nữ làm công việc phục vụ, giống như một phục vụ trong nhà hàng.
    • có thể được dùng để chỉ người phụ nữ phục vụ thức ăn, đồ uống cho khách hàng trong các bữa tiệc hoặc sự kiện.
  2. dụ sử dụng:

    • "The waiting-woman brought us our drinks and smiled politely." ( phục vụ đã mang đồ uống đến cho chúng tôi mỉm cười lịch sự.)
    • "At the wedding, the waiting-women were attentive and ensured every guest was satisfied." (Tại đám cưới, những phục vụ rất chu đáo đảm bảo rằng mọi khách mời đều hài lòng.)
  3. Biến thể cách sử dụng khác:

    • Waitress: Từ này thường được sử dụng thay thế cho "waiting-woman" phổ biến hơn nhiều trong tiếng Anh hiện đại.
    • Waiting staff: Cụm từ này được dùng để chỉ chung tất cả những người phục vụ (có thể nam hoặc nữ) trong một nhà hàng hoặc sự kiện.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Server: Từ này cũng được dùng để chỉ người phục vụ thực phẩm đồ uống, không phân biệt giới tính.
    • Attendant: Có thể chỉ người phục vụ trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong các sự kiện hay dịch vụ khách hàng.
  5. Cụm động từ thành ngữ liên quan:

    • Wait on: Có nghĩa phục vụ hoặc chăm sóc người khác. dụ: "The staff is trained to wait on customers with great care." (Nhân viên được đào tạo để phục vụ khách hàng một cách cẩn thận.)
    • On standby: Chỉ trạng thái sẵn sàng để phục vụ hoặc làm việc khi cần. dụ: "The waiting staff are on standby for the next event." (Nhân viên phục vụ đang sẵn sàng cho sự kiện tiếp theo.)
Kết luận:

Mặc dù "waiting-woman" có thể không được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại, nhưng hiểu về sẽ giúp bạn nắm bắt được ngữ cảnh lịch sử một số cách dùng khác trong tiếng Anh.

danh từ
  1. người hầu gái; phục vụ

Comments and discussion on the word "waiting-woman"