Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wallflower
/'wɔ:l,flauə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây quế trúc
  • (thông tục) cô gái ngồi tựa tường không ai mời nhảy (trong buổi khiêu vũ)
Related words
Comments and discussion on the word "wallflower"