Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
war-dance
/'wɔ:dɑ:ns/
Jump to user comments
danh từ
  • vũ trước khi ra trận
  • vũ mừng chiến thắng
  • vũ diễn cảnh chiến tranh
Related search result for "war-dance"
Comments and discussion on the word "war-dance"