Characters remaining: 500/500
Translation

watch-tower

/'wɔtʃ,tauə/
Academic
Friendly

Từ "watch-tower" trong tiếng Anh có nghĩa "chòi canh". Đây một cấu trúc cao, thường được xây dựng để sử dụng cho việc giám sát, quan sát khu vực xung quanh, đặc biệt trong các tình huống an ninh hoặc quân sự. Chòi canh thường được đặtvị trí cao để có thể nhìn bao quát một vùng rộng lớn.

dụ sử dụng từ "watch-tower":
  1. Câu đơn giản:

    • The soldiers were stationed in the watch-tower to keep an eye on the enemy movements.
    • (Các binh sĩ đứngchòi canh để theo dõi sự di chuyển của kẻ thù.)
  2. Câu nâng cao:

    • In ancient times, watch-towers were built along the borders to alert the inhabitants of any approaching danger.
    • (Vào thời cổ đại, chòi canh được xây dựng dọc theo biên giới để cảnh báo cư dân về bất kỳ mối nguy hiểm nào đang đến gần.)
Biến thể của từ:
  • Watch (động từ): quan sát, theo dõi.
  • Tower (danh từ): tháp, công trình cao.
Từ gần giống:
  • Lookout: cũng có nghĩa một vị trí hoặc một người đứng để quan sát, nhưng thường không cao như chòi canh.
  • Observation post: một nơi được thiết lập để quan sát, thường dùng trong quân đội.
Từ đồng nghĩa:
  • Sentinel: người canh gác, cũng có thể chỉ đến một vị trí canh gác.
  • Guard tower: tháp canh, tương tự như chòi canh nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh an ninh hơn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Keep a watchful eye: theo dõi một cách cẩn thận.
    • dụ: The teacher keeps a watchful eye on her students during the exam.
    • ( giáo theo dõi cẩn thận học sinh trong suốt kỳ thi.)
Cách sử dụng khác:
  • Trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa, "watch-tower" có thể được nhắc đến trong các tác phẩm văn học, phim ảnh, hoặc khi thảo luận về các công trình kiến trúc bảo vệ.
danh từ
  1. chòi canh

Comments and discussion on the word "watch-tower"