Characters remaining: 500/500
Translation

water-level

/'wɔ:tə,levl/
Academic
Friendly

Từ "water-level" trong tiếng Anh có nghĩa "mực nước", thường được dùng để chỉ mức nước trong một bình, hồ, hoặc dưới lòng đất. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong kỹ thuật khoa học.

Định nghĩa:
  1. Danh từ: Mực nước - chỉ mức nước hiện tại trong một không gian nhất định (chẳng hạn như trong một hồ, trong bình chứa, hay dưới lòng đất).
  2. Kỹ thuật: "Water-level" cũng có thể chỉ đến thiết bị dùng để đo mực nước, thường được gọi là "ống thủy".
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The water-level in the lake has risen due to the recent rain." (Mực nước trong hồ đã tăng lên do mưa gần đây.)
  2. Kỹ thuật:

    • "The engineer checked the water-level in the reservoir to ensure it was safe." (Kỹ sư đã kiểm tra mực nước trong hồ chứa để đảm bảo an toàn.)
  3. Nâng cao:

    • "Monitoring the water-level is critical for managing the irrigation system effectively." (Theo dõi mực nước rất quan trọng để quản lý hệ thống tưới tiêu hiệu quả.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Water-level gauge: Thiết bị đo mực nước.
  • Water-level indicator: Thiết bị chỉ thị mực nước.
Từ đồng nghĩa:
  • Waterline: Đường nước, chỉ mức nước trên bề mặt.
  • Hydraulic level: Mức nước trong hệ thống thủy lực.
Từ gần giống:
  • Water table: Mực nước ngầm, tức là mức nước trong đất.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Below sea level": Dưới mực nước biển, thường dùng để chỉ các khu vực độ cao thấp hơn mực nước biển.
Chú ý:

Khi sử dụng "water-level", cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác. Từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh tự nhiên (như hồ, sông) hoặc trong kỹ thuật (như trong xây dựng, thủy lợi).

danh từ
  1. mực nước (trong bình, dưới đất...)
  2. (kỹ thuật) ống thuỷ

Comments and discussion on the word "water-level"