Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
waterproof
/'wɔ:təpru:f/
Jump to user comments
tính từ
  • không thấm nước
danh từ
  • áo mưa
  • vải không thấm nước
ngoại động từ
  • làm cho không thấm nước
Related words
Comments and discussion on the word "waterproof"