Characters remaining: 500/500
Translation

weak-kness

/'wi:kni:z/
Academic
Friendly

Từ "weakness" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "tình trạng yếu kém" hoặc "điểm yếu". thường được sử dụng để chỉ sự thiếu sức mạnh, khả năng hoặc sự quyết tâm trong một lĩnh vực nào đó.

Định nghĩa:
  1. Tình trạng không thể đứng vững: Khi một thứ đó không đủ mạnh mẽ để chịu đựng áp lực hoặc thử thách.
  2. Tình trạng thiếu quyết tâm: Khi một người không đủ sự kiên trì hoặc quyết tâm để theo đuổi mục tiêu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His weakness is that he cannot say no to people." (Điểm yếu của anh ấy không thể từ chối người khác.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The athlete's weakness in the final match was his lack of endurance." (Điểm yếu của vận động viên trong trận chung kết sự thiếu sức bền của anh ấy.)
Các biến thể của từ:
  • Weak (tính từ): Yếu, không mạnh.

    • dụ: "She feels weak after being sick." ( ấy cảm thấy yếu sau khi ốm.)
  • Weakly (trạng từ): Một cách yếu ớt.

    • dụ: "He smiled weakly, not wanting to show his pain." (Anh ấy cười một cách yếu ớt, không muốn thể hiện nỗi đau của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fragility: Sự mong manh, dễ bị tổn thương.
  • Infirmity: Sự yếu đuối, bệnh tật.
  • Flaw: Khuyết điểm, sai sót.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "A weak link": Một mắt xích yếu trong một hệ thống hoặc nhóm, có thể dẫn đến sự thất bại của toàn bộ.

    • dụ: "The team has a weak link in its defense." (Đội bóng một mắt xích yếu trong hàng thủ.)
  • "To show weakness": Thể hiện sự yếu kém, không tự tin.

    • dụ: "In a competitive environment, showing weakness can be detrimental." (Trong môi trường cạnh tranh, thể hiện sự yếu kém có thể gây bất lợi.)
Kết luận:

Từ "weakness" không chỉ đơn thuần một điểm yếu về thể chất còn có thể đề cập đến các yếu tố tâm lý, cảm xúc hay kỹ năng trong cuộc sống.

danh từ ((thường) bóng)
  1. tình trạng không thể đứng vững
  2. tình trạng thiếu quyết tâm

Comments and discussion on the word "weak-kness"