Characters remaining: 500/500
Translation

weather-bureau

/'weðəbjuə'rou/
Academic
Friendly

Từ "weather-bureau" trong tiếng Anh có nghĩa "sở khí tượng" trong tiếng Việt. Đây một cơ quan hoặc tổ chức chuyên trách về việc nghiên cứu cung cấp thông tin liên quan đến thời tiết, khí hậu, các điều kiện khí quyển khác.

Cách sử dụng từ:
  1. Danh từ:

    • Câu đơn giản: "I called the weather bureau to check the forecast for tomorrow."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong báo cáo: "The weather bureau issued a warning about severe thunderstorms expected this evening."
    • Trong nghiên cứu: "Scientists at the weather bureau are studying the effects of climate change on local weather patterns."
Biến thể của từ:
  • Weather forecast: Dự báo thời tiết.

    • dụ: "The weather forecast predicts rain for the weekend."
  • Weather station: Trạm khí tượng.

    • dụ: "The weather station recorded a significant drop in temperature last night."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Meteorological service: Dịch vụ khí tượng.
  • Climatology: Khí hậu học.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Every cloud has a silver lining.": Ý nghĩa trong mọi tình huống xấu đều có điều tốt đẹp.
  • "Rain on someone's parade": Làm hỏng kế hoạch hoặc niềm vui của ai đó.
Kết luận:

Từ "weather-bureau" một từ quan trọng để hiểu về các tổ chức nghiên cứu cung cấp thông tin về thời tiết.

danh từ
  1. sở khí tượng

Comments and discussion on the word "weather-bureau"