Characters remaining: 500/500
Translation

whiles

/wailz/
Academic
Friendly

Từ "whiles" một từ tiếng Anh nguồn gốc cổ, thường được sử dụng như một liên từ, gần giống với từ "while". Tuy nhiên, "whiles" không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại thường chỉ thấy trong văn bản cổ điển hoặc thơ ca.

Định nghĩa:
  1. Liên từ: "Whiles" có thể được hiểu "trong khi" hoặc "khi ". được sử dụng để diễn tả hai sự việc xảy ra đồng thời hoặc để chỉ một khoảng thời gian một hành động xảy ra.
dụ sử dụng:
  • Câu cơ bản: "Whiles I was studying, my brother was playing video games." (Trong khi tôi đang học, em trai tôi đang chơi game.)
  • Câu nâng cao: "He enjoyed his freedom, whiles the responsibilities of adulthood loomed ahead." (Anh ta tận hưởng sự tự do của mình, trong khi những trách nhiệm của tuổi trưởng thành đang hiện ra phía trước.)
Các từ gần giống:
  • While: từ thường được sử dụng hơn, có nghĩa tương tự. dụ: "While I was studying, I heard a noise."
  • Whilst: Một từ khác có nghĩa tương tự, thường thấy trong tiếng Anh Anh. dụ: "Whilst I was waiting, I read a book."
Từ đồng nghĩa:
  • As: Cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, dụ: "As I was leaving, it started to rain."
  • Meanwhile: Có thể sử dụng để chỉ hai sự việc xảy ra cùng một thời điểm, dụ: "I cooked dinner. Meanwhile, my sister set the table."
Idioms Phrasal Verbs:
  • "All the while": Có nghĩa "trong suốt thời gian đó". dụ: "He pretended to be my friend, all the while planning to betray me."
  • "For a while": Có nghĩa "trong một khoảng thời gian". dụ: "I will stay here for a while."
Chú ý:
  • "Whiles" ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại có thể khiến người nghe hoặc đọc cảm thấy lạ lẫm. Do đó, nếu bạn đang học tiếng Anh để giao tiếp hàng ngày, bạn nên tập trung vào việc sử dụng "while" các từ đồng nghĩa khác.
Kết luận:

Từ "whiles" có thể mang đến một cảm giác cổ điển thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc thơ ca.

liên từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ) (như) while

Comments and discussion on the word "whiles"