Characters remaining: 500/500
Translation

whippoorwill

/'wippu ,wil/
Academic
Friendly

Từ "whippoorwill" trong tiếng Anh một danh từ chỉ một loại chim thuộc họ chim đớp muỗi. Chim whippoorwill tên khoa học Antrostomus vociferus. Chúng thường được biết đến với âm thanh đặc trưng chúng phát ra vào ban đêm, giống như tiếng gọiwhip-poor-will.”

Định nghĩa:
  • Whippoorwill (danh từ): Một loại chim đớp muỗi, thường sốngcác khu rừng nổi tiếng với tiếng kêu đặc trưng của .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I heard a whippoorwill calling in the woods last night."
    • (Tôi đã nghe thấy tiếng chim whippoorwill kêu trong rừng tối qua.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The haunting call of the whippoorwill echoed through the quiet night, reminding me of my childhood in the countryside."
    • (Tiếng kêu ám ảnh của chim whippoorwill vang vọng qua đêm yên tĩnh, làm tôi nhớ về tuổi thơ của mìnhvùng quê.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Whippoorwill (danh từ số ít): Chỉ một con chim.
  • Whippoorwills (danh từ số nhiều): Chỉ nhiều con chim whippoorwill.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nightjar: Đây cũng một loại chim giống như whippoorwill âm thanh kêu vào ban đêm.
  • Chim đớp muỗi: Đây cách gọi chung cho một số loài chim thói quen ăn côn trùng vào ban đêm.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không idiom cụ thể nào liên quan đến "whippoorwill," nhưng bạn có thể sử dụng "whippoorwill" để mô tả một khung cảnh yên tĩnh hoặc buồn bã trong văn học, thể hiện sự cô đơn hay nhớ nhung.
Lưu ý:
  • Chim whippoorwill thường được tìm thấyBắc Mỹ biểu tượng của một số nền văn hóa phong tục. Tiếng kêu của chúng thường được coi một âm thanh đặc trưng của mùa nhiều vùng quê.
danh từ
  1. (động vật học) chim đớp muỗi

Comments and discussion on the word "whippoorwill"