Từ "whole-heartedness" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự toàn tâm toàn ý". Đây là một danh từ dùng để chỉ trạng thái hoặc thái độ mà một người tham gia vào một hoạt động, công việc hay mối quan hệ với tất cả tâm huyết và nỗ lực của mình, không hề do dự hay phân tâm.
Câu đơn giản:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong bối cảnh công việc:
Whole-hearted (tính từ):
Whole-heartedly (trạng từ):
Put your heart into something: Nghĩa là dồn hết tâm huyết vào việc gì đó.
Heart and soul: Nghĩa là toàn bộ tâm huyết và nỗ lực của một người.
"Whole-heartedness" là một khái niệm quan trọng trong giao tiếp và công việc, thể hiện sự cam kết và nỗ lực của một người.