Characters remaining: 500/500
Translation

whole-heartedness

/'houl'h :tidnis/
Academic
Friendly

Từ "whole-heartedness" trong tiếng Anh có nghĩa "sự toàn tâm toàn ý". Đây một danh từ dùng để chỉ trạng thái hoặc thái độ một người tham gia vào một hoạt động, công việc hay mối quan hệ với tất cả tâm huyết nỗ lực của mình, không hề do dự hay phân tâm.

Cách sử dụng dụ:
  1. Câu đơn giản:

    • "Her whole-heartedness in helping others is truly inspiring."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The whole-heartedness with which he approached the project led to its great success."
  3. Trong bối cảnh công việc:

    • "A leader's whole-heartedness can motivate the entire team."
Các biến thể của từ:
  • Whole-hearted (tính từ):

    • Nghĩa "toàn tâm toàn ý" hoặc "nhiệt tình".
    • dụ: "She gave a whole-hearted effort during the competition."
  • Whole-heartedly (trạng từ):

    • Nghĩa "một cách toàn tâm toàn ý".
    • dụ: "He whole-heartedly supports the initiative."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sincerity (sự chân thành): Cũng chỉ sự thể hiện một cách chân thật, nhưng không nhất thiết phải thể hiện sự nỗ lực như "whole-heartedness".
  • Dedication (sự cống hiến): Tương tự, nhưng tập trung vào việc dành thời gian nỗ lực cho một mục tiêu cụ thể.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Put your heart into something: Nghĩa dồn hết tâm huyết vào việc đó.

    • dụ: "If you really put your heart into this project, it will succeed."
  • Heart and soul: Nghĩa toàn bộ tâm huyết nỗ lực của một người.

    • dụ: "She put her heart and soul into her artwork."
Kết luận:

"Whole-heartedness" một khái niệm quan trọng trong giao tiếp công việc, thể hiện sự cam kết nỗ lực của một người.

danh từ
  1. sự toàn tâm toàn ý

Comments and discussion on the word "whole-heartedness"