Characters remaining: 500/500
Translation

willow-green

/'wilougri:n/
Academic
Friendly

Từ "willow-green" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "xanh màu liễu". Màu sắc này thường mô tả một sắc xanh nhẹ nhàng, gần giống với màu của cây liễu. Đây một màu sắc mát mẻ dễ chịu, thường được liên kết với thiên nhiên.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • The walls of the room are painted in a soft willow-green, creating a calming atmosphere. (Những bức tường của căn phòng được sơn màu xanh liễu nhẹ nhàng, tạo ra một bầu không khí yên bình.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • In her garden, she has a variety of plants, but the most striking are the willow-green ferns that thrive in the shade. (Trong vườn của ấy, nhiều loại cây, nhưng nổi bật nhất là những cây dương xỉ màu xanh liễu phát triển tốt trong bóng râm.)
Biến thể từ gần giống:
  • Willow: từ chỉ cây liễu, thường được dùng để chỉ loại cây thân mềm mảnh.
  • Green: từ chỉ màu xanh nói chung. nhiều sắc thái của màu xanh như greenish (hơi xanh), dark green (xanh đậm), light green (xanh nhạt), v.v.
Từ đồng nghĩa:
  • Pale green: Xanh nhạt
  • Sage green: Xanh thơm (một sắc thái khác nhẹ nhàng, gần với màu xanh liễu)
Cách sử dụng trong thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Green with envy: Một thành ngữ có nghĩa ghen tị. Không liên quan trực tiếp đến "willow-green", nhưng chứa từ "green".
  • Go green: Cụm động từ có nghĩa sống một cách thân thiện với môi trường.
Kết luận:

Màu "willow-green" không chỉ một màu sắc còn mang lại cảm giác yên bình gần gũi với thiên nhiên.

tính từ
  1. xanh màu liễu

Comments and discussion on the word "willow-green"