Characters remaining: 500/500
Translation

willow-pattern

/'wilou,p t n/
Academic
Friendly

Từ "willow-pattern" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "hình vẽ men xanh". Đây một kiểu trang trí được sử dụng chủ yếu trên đồ sứ, đặc biệt đồ gốm sứ Trung Quốc đồ gốm sứ của Anh. Hình vẽ này thường những họa tiết như cây liễu, cầu, những cảnh thiên nhiên, thể hiện một câu chuyện hoặc một phong cảnh lãng mạn.

Định nghĩa
  • Willow-pattern (danh từ): Hình vẽ men xanh, thường thấy trên đồ sứ, với các họa tiết cây liễu, cầu, các hình ảnh khác trong thiên nhiên.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • This plate has a beautiful willow-pattern design.
    • (Cái đĩa này một thiết kế hình vẽ men xanh đẹp.)
  2. Câu phức tạp:

    • The antique shop specializes in porcelain with willow-pattern motifs, which are highly sought after by collectors.
    • (Cửa hàng đồ cổ chuyên về đồ gốm sứ với các họa tiết hình vẽ men xanh, điều này rất được những người sưu tập ưa chuộng.)
Biến thể cách sử dụng
  • Willow-patterned (tính từ): Dùng để miêu tả những thứ thiết kế hình vẽ men xanh.
    • She bought a willow-patterned vase for her collection.
    • ( ấy đã mua một chiếc bình họa tiết hình vẽ men xanh cho bộ sưu tập của mình.)
Từ gần giống
  • Chinoiserie: Một phong cách nghệ thuật trang trí chịu ảnh hưởng từ nghệ thuật Trung Quốc, thường các họa tiết tự nhiên.
  • Céramique: Từ tiếng Pháp chỉ đồ gốm, có thể được sử dụng để chỉ đồ gốm sứ trang trí.
Từ đồng nghĩa
  • Porcelain design: Thiết kế đồ gốm sứ, có thể bao gồm nhiều loại họa tiết khác nhau, không chỉ riêng hình vẽ men xanh.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "willow-pattern" không nhiều cụm từ hay thành ngữ liên quan trực tiếp, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - Patterned after: Bắt chước theo một mẫu nào đó. - The new design is patterned after the traditional willow-pattern. - (Thiết kế mới được bắt chước theo hình vẽ men xanh truyền thống.)

Kết luận

Tóm lại, "willow-pattern" một thuật ngữ chỉ một kiểu trang trí rất đặc trưng trong nghệ thuật gốm sứ, với nhiều ứng dụng khác nhau trong đời sống.

danh từ
  1. hình vẽ men xanh (trên đồ sứ)

Comments and discussion on the word "willow-pattern"