Characters remaining: 500/500
Translation

winding-up

/'waindi p/
Academic
Friendly

Từ "winding-up" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Sự lên dây (đồng hồ): Hành động quay dây cót của đồng hồ để hoạt động.
  2. Sự thanh toán: Có thể liên quan đến việc hoàn tất các khoản nợ, thanh tài sản trong kinh doanh.
  3. Sự kết thúc (câu chuyện): Kết thúc một câu chuyện hoặc một cuộc thảo luận.
dụ sử dụng:
  1. Sự lên dây (đồng hồ):

    • "I spent the morning winding up my grandfather's old clock." (Tôi đã dành cả buổi sáng để lên dây cót cho chiếc đồng hồ của ông tôi.)
  2. Sự thanh toán:

    • "The company is in the process of winding-up its affairs after declaring bankruptcy." (Công ty đang trong quá trình thanh toán mọi công việc sau khi tuyên bố phá sản.)
  3. Sự kết thúc (câu chuyện):

    • "The author did a great job in the winding-up of the plot." (Tác giả đã làm rất tốt trong việc kết thúc cốt truyện.)
Các biến thể của từ:
  • Winding-up (danh từ): Thường dùng để chỉ quá trình hoặc hành động kết thúc một cái đó, đặc biệt trong bối cảnh kinh doanh.
  • Wind up (động từ): Có thể dùng như một cụm động từ có nghĩa "kết thúc" hoặc "dừng lại". dụ: "We need to wind up this meeting by 5 PM." (Chúng ta cần kết thúc cuộc họp này vào lúc 5 giờ chiều.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Finalize: Hoàn tất
  • Conclude: Kết thúc
  • Terminate: Chấm dứt
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Wind down: Nghĩa giảm dần cường độ hoặc hoạt động, thường được sử dụng trong bối cảnh nghỉ ngơi hoặc thư giãn.

    • dụ: "After a long week at work, I like to wind down by watching movies." (Sau một tuần làm việc dài, tôi thích thư giãn bằng cách xem phim.)
  • Wrap up: Nghĩa tương tự với "wind up", thường dùng để chỉ việc kết thúc một hoạt động hoặc cuộc thảo luận.

    • dụ: "Let’s wrap up this discussion and move on to the next topic." (Hãy kết thúc cuộc thảo luận này chuyển sang chủ đề tiếp theo.)
Kết luận:

Từ "winding-up" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ việc lên dây cót đến thanh toán kết thúc.

danh từ
  1. sự lên dây (đồng hồ)
  2. sự thanh toán
  3. sự kết thúc (câu chuyện)

Comments and discussion on the word "winding-up"