Từ "window-dressing" trong tiếng Anh có nghĩa gốc là "nghệ thuật bày hàng ở tủ kính", tức là cách bày trí các sản phẩm để thu hút sự chú ý của khách hàng. Tuy nhiên, từ này còn được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những hành động làm ra vẻ bề ngoài đẹp mắt, hấp dẫn, nhưng thực chất không phản ánh đúng bản chất bên trong. Cách sử dụng này thường mang tính tiêu cực, chỉ trích sự giả tạo hoặc dối lừa.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Window-dressing (danh từ): Nghệ thuật bày hàng, thường dùng để chỉ cách trưng bày hàng hóa một cách bắt mắt.
Ví dụ: "The window-dressing in the store attracted many customers."
Dùng để chỉ hành động làm cho một cái gì đó trông tốt hơn hoặc hấp dẫn hơn để che đậy sự thật hoặc thiếu sót.
Ví dụ: "The company’s financial report was just window-dressing to hide their real losses."
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Facade: Bề ngoài, vỏ bọc mà không phản ánh bản chất thật sự.
Pretense: Hành động giả vờ, không thật.
Show: Cách trình bày bề ngoài để tạo ấn tượng tốt.
Các idioms và phrasal verbs liên quan:
Ví dụ nâng cao: