Characters remaining: 500/500
Translation

window-dressing

/'windou,dresi /
Academic
Friendly

Từ "window-dressing" trong tiếng Anh có nghĩa gốc "nghệ thuật bày hàngtủ kính", tức là cách bày trí các sản phẩm để thu hút sự chú ý của khách hàng. Tuy nhiên, từ này còn được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những hành động làm ra vẻ bề ngoài đẹp mắt, hấp dẫn, nhưng thực chất không phản ánh đúng bản chất bên trong. Cách sử dụng này thường mang tính tiêu cực, chỉ trích sự giả tạo hoặc dối lừa.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Window-dressing (danh từ): Nghệ thuật bày hàng, thường dùng để chỉ cách trưng bày hàng hóa một cách bắt mắt.
    • dụ: "The window-dressing in the store attracted many customers."
  2. Nghĩa bóng:

    • Dùng để chỉ hành động làm cho một cái đó trông tốt hơn hoặc hấp dẫn hơn để che đậy sự thật hoặc thiếu sót.
    • dụ: "The company’s financial report was just window-dressing to hide their real losses."
Các biến thể của từ:
  • Window-dress (động từ): Hành động bày trí hàng hóa hoặc trình bày thông tin theo cách hấp dẫn.
    • dụ: "They decided to window-dress their marketing campaign to attract more clients."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Facade: Bề ngoài, vỏ bọc không phản ánh bản chất thật sự.
  • Pretense: Hành động giả vờ, không thật.
  • Show: Cách trình bày bề ngoài để tạo ấn tượng tốt.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Put on a front: Giả vờ một người khác hoặc tạo ra một hình ảnh tốt hơn về bản thân.
  • Dress up: Làm cho một cái đó trông tốt hơn (không chỉ về mặt vật còn về mặt nội dung).
dụ nâng cao:
  • Trong lĩnh vực kinh doanh, một công ty có thể sử dụng window-dressing để làm cho báo cáo tài chính của họ trông tốt hơn trước khi công bố, nhằm thu hút nhà đầu .
danh từ
  1. nghệ thuật bày hàngtủ kính
  2. (thông tục) bề ngoài loè loẹt gi dối

Comments and discussion on the word "window-dressing"