Từ "winningly" trong tiếng Anh là một trạng từ, có nghĩa là "một cách hấp dẫn", "một cách lôi cuốn" hay "một cách quyến rũ". Từ này thường được sử dụng để miêu tả cách mà một người hoặc một điều gì đó thu hút sự chú ý và sự yêu mến của người khác.
Ví dụ sử dụng:
She smiled winningly at the audience. (Cô ấy cười một cách lôi cuốn về phía khán giả.)
He spoke winningly during the presentation, which impressed everyone. (Anh ấy nói một cách hấp dẫn trong buổi thuyết trình, điều này đã gây ấn tượng với mọi người.)
The author writes winningly, drawing readers into the story with charm and wit. (Tác giả viết một cách quyến rũ, cuốn hút độc giả vào câu chuyện bằng sự duyên dáng và trí thông minh.)
Her winningly candid approach to the difficult topic made it easier for everyone to engage in the discussion. (Cách tiếp cận thẳng thắn và hấp dẫn của cô ấy về chủ đề khó khăn khiến mọi người dễ dàng tham gia vào cuộc thảo luận.)
Biến thể của từ:
Winning (tính từ): Có nghĩa là "thắng cuộc" hoặc "hấp dẫn". Ví dụ: He has a winning smile. (Anh ấy có một nụ cười quyến rũ.)
Win (động từ): Có nghĩa là "thắng" hoặc "đạt được". Ví dụ: She hopes to win the competition. (Cô ấy hy vọng sẽ thắng cuộc thi.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Charming (tính từ): Hấp dẫn, quyến rũ.
Engaging (tính từ): Thu hút, lôi cuốn.
Captivating (tính từ): Cuốn hút, làm say đắm.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Win someone over: Thuyết phục ai đó hoặc khiến họ thích mình. Ví dụ: He managed to win her over with his charm. (Anh ấy đã thành công trong việc khiến cô ấy thích mình bằng sự quyến rũ của mình.)
Winning streak: Dòng thắng liên tiếp, thường dùng trong thể thao hoặc trò chơi. Ví dụ: The team is on a winning streak this season. (Đội bóng đang có một dòng thắng liên tiếp trong mùa giải này.)
Tóm lại:
"Winningly" là một trạng từ dùng để miêu tả cách mà ai đó hoặc điều gì đó thu hút và quyến rũ.