Characters remaining: 500/500
Translation

wisdom-tooth

/'wizd m'tu: /
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "wisdom tooth" (danh từ) có nghĩa "răng khôn" trong tiếng Việt. Đây những chiếc răng nằmphía sau cùng của hàm, thường xuất hiện khi con người đạt độ tuổi từ 17 đến 25. Răng khôn thường gây ra khó chịu hoặc đau đớn khi chúng mọc lên không đủ không gian trong hàm để chúng phát triển đúng cách.

Ý nghĩa sử dụng:
  1. Định nghĩa: Răng khôn những chiếc răng hàm lớn nhất, thường mọc lên muộn hơn so với các răng khác.
  2. dụ sử dụng:
    • "I have to go to the dentist to get my wisdom tooth removed." (Tôi phải đi bác sĩ nha khoa để nhổ răng khôn của mình.)
    • "Many people experience pain when their wisdom teeth come in." (Nhiều người trải qua cơn đau khi răng khôn của họ mọc lên.)
Biến thể của từ:
  • Wisdom teeth: Số nhiều của "wisdom tooth".
    • dụ: "My wisdom teeth are coming in, and it hurts." (Răng khôn của tôi đang mọc, rất đau.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Molars: Răng hàm, nhóm răng răng khôn thuộc về.
    • dụ: "The molars are used for grinding food." (Răng hàm được sử dụng để nghiền thức ăn.)
Cụm từ idiomatic phrasal verbs:
  • Không cụm từ idiomatic phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "wisdom tooth," nhưng có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến nha khoa hoặc sức khỏe răng miệng.
Chú ý:
  • Răng khôn không phải lúc nào cũng cần phải nhổ, tùy thuộc vào sự phát triển vị trí của chúng trong hàm.
  • Một số người có thể không răng khôn, điều này được gọi là "agenesis of wisdom teeth."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh y tế, có thể nói về các biến chứng liên quan đến việc mọc răng khôn, chẳng hạn như "impacted wisdom teeth" (răng khôn bị kẹt).
danh từ
  1. răng khôn

Comments and discussion on the word "wisdom-tooth"