Từ tiếng Anh "wisdom tooth" (danh từ) có nghĩa là "răng khôn" trong tiếng Việt. Đây là những chiếc răng nằm ở phía sau cùng của hàm, thường xuất hiện khi con người đạt độ tuổi từ 17 đến 25. Răng khôn thường gây ra khó chịu hoặc đau đớn khi chúng mọc lên vì không có đủ không gian trong hàm để chúng phát triển đúng cách.
Ý nghĩa và sử dụng:
Định nghĩa: Răng khôn là những chiếc răng hàm lớn nhất, thường mọc lên muộn hơn so với các răng khác.
Ví dụ sử dụng:
"I have to go to the dentist to get my wisdom tooth removed." (Tôi phải đi bác sĩ nha khoa để nhổ răng khôn của mình.)
"Many people experience pain when their wisdom teeth come in." (Nhiều người trải qua cơn đau khi răng khôn của họ mọc lên.)
Biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cụm từ idiomatic và phrasal verbs:
Chú ý:
Răng khôn không phải lúc nào cũng cần phải nhổ, tùy thuộc vào sự phát triển và vị trí của chúng trong hàm.
Một số người có thể không có răng khôn, điều này được gọi là "agenesis of wisdom teeth."
Cách sử dụng nâng cao: