Characters remaining: 500/500
Translation

wisigothique

Academic
Friendly

Từ "wisigothique" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ danh từ "Wisigoth", chỉ đến một trong những bộ lạc Germanic cổ đại, cụ thểngười Visigoth. Họ đã đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử châu Âu, đặc biệttrong thời kỳ sụp đổ của Đế chế La .

Định nghĩa:
  • Wisigothique (tính từ): Liên quan đến người Wisigoth hoặc văn hóa, nghệ thuật, kiến trúc, các đặc điểm đặc trưng của họ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'architecture wisigothique est caractérisée par des arcs en plein cintre." (Kiến trúc wisigoth chịu ảnh hưởng bởi các vòm tròn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les manuscrits wisigothiques contiennent des illuminations qui reflètent la richesse de leur culture." (Các bản thảo wisigoth chứa những hình minh họa phản ánh sự phong phú của văn hóa họ.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • "Wisigoth" (danh từ): Chỉ người Visigoth.
  • "Wisigothique" có thể được dùng để mô tả các yếu tố văn hóa, nghệ thuật hoặc kiến trúc liên quan đến người Visigoth.
Từ gần giống:
  • Gothique: Tính từ này chỉ đến phong cách kiến trúc Gothic, một phong cách nghệ thuật kiến trúc phát triển sau thời kỳ Wisigoth.
  • Goth: Có thể chỉ đến các bộ lạc Germanic khác hoặc phong cách văn hóa liên quan đến người Goth.
Từ đồng nghĩa:
  • Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp của "wisigothique", nhưng bạn có thể sử dụng "barbare" (hoang ) trong một số ngữ cảnh, mặc dù nghĩa không hoàn toàn giống nhau.
Idioms phrasal verbs:
  • "N/A": Từ này không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến .
Chú ý:

Khi sử dụng từ "wisigothique", bạn cần lưu ý rằng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa, do đó không phảimột từ thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.

tính từ
  1. như wisigoth

Comments and discussion on the word "wisigothique"