Characters remaining: 500/500
Translation

wolf-call

/'wulf,kɔ:l/
Academic
Friendly

Từ "wolf-call" trong tiếng Anh có nghĩa tiếng huýt sáo hoặc tiếng kêu một người đàn ông thường dùng để thu hút sự chú ý của phụ nữ, đặc biệt trong bối cảnh người này thể hiện sự thích thú hoặc khao khát. Đây một thuật ngữ không chính thức thường mang tính chất châm biếm hoặc phê phán.

Định nghĩa:
  • Wolf-call (danh từ): Tiếng huýt sáo hoặc tiếng kêu một người đàn ông dùng để thể hiện sự thu hút đối với một người phụ nữ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He made a wolf-call when he saw her walk by."
    • (Anh ấy đã huýt sáo khi thấy ấy đi ngang qua.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Many women find a wolf-call to be disrespectful and prefer to be approached in a more polite manner."
    • (Nhiều phụ nữ cảm thấy tiếng huýt sáo thiếu tôn trọng thích được tiếp cận theo cách lịch sự hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The wolf-call has become a controversial topic in discussions about street harassment."
  • (Tiếng huýt sáo đã trở thành một chủ đề gây tranh cãi trong các cuộc thảo luận về quấy rối nơi công cộng.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Catcall: Đây cũng một thuật ngữ tương tự, chỉ tiếng huýt sáo hoặc lời kêu gọi nhằm thu hút sự chú ý của một người, thường trong bối cảnh không tôn trọng.
    • dụ: "She was annoyed by the catcalls from the construction workers."
Từ gần giống:
  • Whistle: Tiếng huýt sáo nói chung, có thể không mang nghĩa tiêu cực như wolf-call hay catcall.
  • Holler: Kêu gọi hoặc la lớn, có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To call someone out": Gọi ai đó ra, có thể ám chỉ việc chỉ trích hay phê phán một cách công khai.
  • "To whistle past the graveyard": Huýt sáo để bày tỏ sự tự tin hoặc không sợ hãi khi đối mặt với một tình huống nguy hiểm.
Lưu ý:
  • Từ "wolf-call" thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội có thể gây tranh cãi, vậy người học nên cẩn thận khi sử dụng từ này để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm đến người khác.
danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiếng huýt sáo (của anh chàng theo gái)

Comments and discussion on the word "wolf-call"