Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
working
/'wə:kiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm việc, sự làm
  • sự lên men, sự để lên men (rượu, bia)
  • (kỹ thuật) sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng (máy móc)
  • sự khai thác (mỏ)
  • (số nhiều) công trường, xưởng
  • (y học) tác dụng, công dụng (của thuốc)
  • sự nhăn nhó (mặt)
tính từ
  • lao động, công nhân, vô sản
  • dùng để làm việc
    • working clothes
      quần áo đi làm
  • công, làm việc
    • working day
      ngày làm việc
  • (kỹ thuật) chạy, hoạt động
    • working order
      tình trạng chạy được
  • (tài chính) luân chuyển; kinh doanh
    • working catital
      vốn luân chuyển
    • working expenses
      chi phí kinh doanh
  • đủ, vừa đủ; có hiệu lực, có giá trị
    • a working majority
      đa số vừa đủ để thắng (trong một cuộc bầu cử)
  • có thể chấp nhận, thừa nhận được
    • working theory
      lý thuyết có thể chấp nhận được
Comments and discussion on the word "working"