Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
worsen
/'wə:sn/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho xấu hơn, làm cho tồi hơn, làm cho tệ hơn
  • (thông tục) thắng
nội động từ
  • trở nên xấu hơn, trở nên tồi hơn, trở nên tệ hơn
Comments and discussion on the word "worsen"