Characters remaining: 500/500
Translation

writing-paper

/'raitiɳ,peipə/
Academic
Friendly

Từ "writing-paper" trong tiếng Anh có nghĩa "giấy viết" hoặc "giấy viết thư". Đây loại giấy được sử dụng chủ yếu để viết thư, ghi chú, hoặc các tài liệu khác.

Giải thích:
  • Giấy viết (writing-paper) thường chất lượng tốt hơn giấy thông thường, có thể hoa văn hoặc màu sắc đặc biệt. Loại giấy này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, như viết thư cho bạn bè, gia đình hoặc trong các dịp lễ tết.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • I bought some writing-paper to write a letter to my grandmother. (Tôi đã mua một ít giấy viết để viết thư cho của tôi.)
  2. Câu phức:

    • She prefers using writing-paper with a floral design for her personal letters. ( ấy thích sử dụng giấy viết hoa văn cho những bức thư cá nhân của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong trang trọng hoặc trong các bài viết chính thức, bạn có thể nói:
    • "The quality of the writing-paper reflects the importance of the message being conveyed." (Chất lượng của giấy viết phản ánh tầm quan trọng của thông điệp được truyền đạt.)
Biến thể của từ:
  • Writing (động từ): Hành động viết.
  • Paper (danh từ): Giấy nói chung.
Từ gần giống:
  • Stationery: Đây từ chỉ toàn bộ dụng cụ văn phòng phẩm, bao gồm giấy viết, bút, phong bì, v.v.
  • Letterhead: Giấy viết in thông tin công ty hoặc cá nhânđầu trang, thường dùng trong các văn bản chính thức.
Từ đồng nghĩa:
  • Note paper: Giấy ghi chú, thường dùng cho việc viết ghi chú ngắn.
  • Correspondence paper: Giấy dùng để viết thư, tương tự như writing-paper.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Put pen to paper": Nghĩa bắt đầu viết. dụ: "It's time to put pen to paper and write that letter."
  • "Write off": Nghĩa từ chối hoặc không còn coi giá trị.
danh từ
  1. giấy viết
  2. giấy viết thư

Comments and discussion on the word "writing-paper"