Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xơ xác
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt 1. Trơ trụi không còn lá: Cây cối xơ xác 2. Không còn của cải gì: Gia đình xơ xác.
Related search result for "xơ xác"
Comments and discussion on the word "xơ xác"