Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "xương"
Bùi Xương Trạch
còi xương
giãn xương
khắc xương ghi dạ
khớp xương
mắc xương
ngay xương
Nghĩa phụ Nam Xương
nhũn xương
Đống xương vô định
Quảng Xương
rục xương
tan xương
Thanh Xương
Thọ Xương
Trần Tế Xương
Vĩnh Xương
xương cốt
Xương Giang
Xương Lâm
Xương Lê
xương rồng
xương sống
xương sườn
Xương Thịnh
xương xẩu