Characters remaining: 500/500
Translation

xylophage

Academic
Friendly

Từ "xylophage" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "xylo" có nghĩa là "gỗ" "phage" có nghĩa là "ăn". Vì vậy, "xylophage" dùng để chỉ những sinh vật ăn gỗ.

Định nghĩa:
  • Tính từ: "xylophage" dùng để miêu tả những sinh vật khả năng ăn gỗ, thườngcác loại sâu bọ hay ấu trùng.
  • Danh từ giống đực: "un xylophage" (một con sâu ăn gỗ) dùng để chỉ những loài động vật cụ thể hành vi ăn gỗ, như sâu đục gỗ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "Les larves xylophages peuvent causer des dégâts importants aux meubles en bois." (Các ấu trùng ăn gỗ có thể gây ra thiệt hại lớn cho đồ gỗ.)
  2. Danh từ:

    • "Le xylophage est un insecte qui se nourrit de bois." (Sâu ăn gỗmột loại côn trùng ăn gỗ.)
Biến thể của từ:
  • Xylophagie (danh từ): hành động hoặc trạng thái ăn gỗ.
    • Ví dụ: "La xylophagie est un problème courant dans les maisons anciennes." (Hành vi ăn gỗmột vấn đề phổ biến trong các ngôi nhà cổ.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Xylophages: số nhiều của xylophage, chỉ nhiều loài sinh vật ăn gỗ.
  • Scolytidae: một họ côn trùng nhiều loài thuộc họ này là xylophages.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:

Mặc dù không nhiều idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "xylophage", bạn có thể thấy một số cụm từ mô tả hành vi hoặc tác động của chúng: - "Dégradation xylophage" (sự phân hủy do sinh vật ăn gỗ): nói về thiệt hại chúng gây ra cho các cấu trúc bằng gỗ.

tính từ
  1. ăn gỗ
    • Larve xylophage
      ấu trùng ăn gỗ
danh từ giống đực
  1. sâu ăn gỗ, sâu đục gỗ

Words Mentioning "xylophage"

Comments and discussion on the word "xylophage"