Characters remaining: 500/500
Translation

yarn-beam

/'jɑ:nbi:m/
Academic
Friendly

Từ "yarn-beam" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực dệt may, có nghĩa "trục cửi" trong tiếng Việt. Đây một bộ phận quan trọng trong quá trình sản xuất vải, nơi các cuộn chỉ (yarn) được cuốn lại để chuẩn bị cho quá trình dệt.

Định nghĩa:

Yarn-beam (danh từ): Trục cửi, bộ phận dùng để cuốn chỉ trong quá trình dệt vải.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The yarn-beam is essential for weaving fabric efficiently.

    • (Trục cửi cần thiết để dệt vải một cách hiệu quả.)
  2. Câu nâng cao: Modern weaving machines often feature automatic yarn-beams that improve production speed and consistency.

    • (Các máy dệt hiện đại thường trục cửi tự động, giúp cải thiện tốc độ sản xuất tính nhất quán.)
Biến thể của từ:

Từ "yarn-beam" không nhiều biến thể, nhưng có thể được chia thành hai phần: - Yarn (chỉ): chỉ sợi, thường được sản xuất từ bông, len, hoặc các loại sợi tổng hợp. - Beam (trục): một bộ phận hình trụ dùng để giữ cuộn chỉ.

Từ gần giống:
  • Weaving loom: Máy dệt, nơi quá trình dệt vải diễn ra, bao gồm cả trục cửi (yarn-beam).
  • Warp beam: Trục chứa sợi dọc trong quá trình dệt, một loại của yarn-beam.
Từ đồng nghĩa:
  • Spool: Cuộn chỉ, nhưng thường chỉ dùng cho các cuộn chỉ nhỏ hơn.
  • Roll: Cuộn, có thể chỉ chung cho bất kỳ dạng cuộn nào.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Spin a yarn: Kể chuyện, thường những câu chuyện thú vị hoặc hư cấu.
  • Weave a tale: Dệt một câu chuyện, tức là kể một câu chuyện một cách khéo léo.
Tóm tắt:

Từ "yarn-beam" một khái niệm quan trọng trong ngành dệt, giúp người học hiểu hơn về quy trình sản xuất vải.

danh từ
  1. (nghành dệt) trục cửi

Comments and discussion on the word "yarn-beam"