Jump to user comments
nội động từ
- mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòng
- to yearn for (after) something
mong mỏi khao khát cái gì
- to yearn to do something
nóng lòng muốn làm việc gì
- thương mến; thương cảm, thương hại
- to yearn to (towards) someone
thương hại người nào