Characters remaining: 500/500
Translation

zonard

Academic
Friendly

Từ "zonard" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để chỉ những người sốngcác khu vực ngoại ô, thườngnhững người không việc làm ổn định, có thể mang một chút ý nghĩa tiêu cực. Từ này thường liên quan đến hình ảnh của những người trẻ tuổi, đôi khinhững kẻ công rồi nghề, không tham vọng trong cuộc sống.

Định nghĩa ý nghĩa
  • Zonard: Kẻ công rồi nghềngoại ô; có thể được hiểumột người sống không mục đích hoặc không nghề nghiệp ổn định, thường tụ tậpnhững khu vực nghèo nàn.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Il traîne avec des zonards au parc." (Anh ấy đi lang thang với những kẻ công rồi nghềcông viên.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans cette banlieue, on croise beaucoup de zonards qui passent leur temps à jouer au foot." (Tại khu ngoại ô này, chúng ta gặp nhiều kẻ công rồi nghề dành thời gian chơi bóng đá.)
Các biến thể từ gần giống
  • Zonarde: Biến thể giống cái của "zonard". Dùng để chỉ một người phụ nữ sống trong hoàn cảnh tương tự.

    • Ví dụ: "Elle est devenue zonarde après avoir perdu son emploi." ( ấy đã trở thành một kẻ công rồi nghề sau khi mất việc.)
  • Banlieue: Từ chỉ khu ngoại ô.

    • Ví dụ: "Les problèmes sociaux sont plus visibles dans les banlieues." (Các vấn đề xã hội thường rõ ràng hơncác khu ngoại ô.)
Từ đồng nghĩa
  • Raclure: Thể hiện sự khinh miệt, chỉ những người không giá trị trong xã hội.
  • Vagabond: Người lang thang, không nơi cư trú cố định, đôi khi cũng mang nghĩa tiêu cực.
Idioms cụm động từ liên quan
  • "Être dans le vent": Nghĩa là hòa nhập với xã hội, khác với "zonard" là chỉ những người không định hướng.
  • "Traîner dans les rues": Nghĩalang thang trong phố, có thể liên quan đến hành vi của những "zonards".
Chú ý

Khi sử dụng từ "zonard", bạn nên cẩn thận với ngữ cảnh có thể mang ý nghĩa tiêu cực không phù hợp trong những tình huống nghiêm túc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc thân thiết, thường trong các cuộc trò chuyện không chính thức.

danh từ giống đực
  1. (thân mật) kẻ công rồi nghềngoại ô (Pari); đồ vô lại

Comments and discussion on the word "zonard"