Characters remaining: 500/500
Translation

zorille

Academic
Friendly

Từ "zorille" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng trong lĩnh vực động vật học để chỉ một loài động vật tên khoa họcIctonyx striatus, hay còn gọi là chồn đuôi chổi. Đâyloài động vật thuộc họ chồn, thường sốngcác vùng đồng cỏ rừng khô của châu Phi.

Định nghĩa:
  • Zorille (danh từ giống cái): Chồn đuôi chổi, một loài động vậtmùi hôi mạnh, thường được biết đến với khả năng tiết ra mùi hôi để tự vệ.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng trong câu đơn giản:

    • La zorille est un animal nocturne. (Chồn đuôi chổimột loài động vật hoạt động vào ban đêm.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Les zorilles sont souvent confondues avec les belettes à cause de leur apparence similaire. (Chồn đuôi chổi thường bị nhầm lẫn với chồn ngoại hình tương tự.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Zorille" là danh từ giống cái, vì vậy khi sử dụng với tính từ, bạn cần thay đổi theo giống:
    • Une zorille mignonne (Một con chồn đuôi chổi dễ thương).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Belette: Chồn (loài động vật khác, nhỏ hơn hình dáng tương tự).
  • Fouine: Một loại chồn khác, cũng thuộc họ chồn nhưng không phảichồn đuôi chổi.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, "zorille" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ nổi bật trong tiếng Pháp bạn có thể tìm thấy. Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo một số cách chơi chữ liên quan đến mùi hôi của , ví dụ: - Avoir une odeur de zorille (Có mùi giống như chồn đuôi chổi) để chỉ một mùi hôi rất khó chịu.

Tóm lại:

Từ "zorille" không chỉ đơn thuầnmột danh từ chỉ loài động vật mà còn có thể mở rộng ra thành những câu nói cách diễn đạt phong phú trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. (động vật học) chồn đuôi chổi

Comments and discussion on the word "zorille"