Characters remaining: 500/500
Translation

zygomata

/zai'goumətə/
Academic
Friendly

Từ "zygomata" danh từ số nhiều của "zygoma", một thuật ngữ trong lĩnh vực giải phẫu học. "Zygoma" chỉ đến xương gò má, nằmhai bên mặt, tạo nên hình dáng cấu trúc của khuôn mặt.

Định nghĩa:
  • Zygoma (danh từ): Xương gò má, xương tạo nên phần nổi bật của .
  • Zygomata (danh từ số nhiều): Các xương gò má (nhiều hơn một).
dụ về sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The zygomata are important for the structure of the face." (Xương gò má rất quan trọng cho cấu trúc của khuôn mặt.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In facial reconstruction surgery, the zygomata play a crucial role in restoring the patient's appearance." (Trong phẫu thuật tái tạo khuôn mặt, xương gò má đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi diện mạo của bệnh nhân.)
Biến thể của từ:
  • Zygomatic (tính từ): Liên quan đến xương gò má. dụ: "The zygomatic bone articulates with several other bones of the skull." (Xương gò má khớp với nhiều xương khác của hộp sọ.)
Các từ gần giống:
  • Zygomatic arch: Cung xương gò má, phần nhô ra từ xương gò má.
  • Cheekbone: Xương , từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ xương gò má nhưng không chính xác như "zygoma."
Từ đồng nghĩa:
  • Malar bone: Cũng chỉ xương gò má, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "zygomata", nhưng có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến khuôn mặt như: - "Make a face": Làm mặt, thể hiện cảm xúc qua khuôn mặt. - "Face the music": Đối mặt với sự thật hoặc hậu quả.

Chú ý:

Khi học từ "zygomata", người học nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực như y học giải phẫu. Từ này không thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại rất quan trọng trong các chuyên ngành liên quan.

danh từ số nhiều của zygoma

Comments and discussion on the word "zygomata"