Characters remaining: 500/500
Translation

ébrieux

Academic
Friendly

Từ "ébrieux" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "chệnh choạng" hoặc "say rượu". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái cơ thể khi người ta không thể đứng vững hoặc di chuyển một cách bình thường, thường do ảnh hưởng của rượu hoặc một số chất kích thích khác.

Định nghĩa
  • Ébrieux: Tính từ, chỉ trạng thái không vững vàng, thường do say rượu.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Il est arrivé ébrieux à la fête.
    • (Anh ấy đến bữa tiệc trong tình trạng say rượu.)
  2. Câu nâng cao:

    • Après avoir bu plusieurs verres, il a commencé à marcher d'une manière ébrieuse, attirant l'attention des autres invités.
    • (Sau khi uống vài ly, anh ấy bắt đầu đi lại một cách chệnh choạng, thu hút sự chú ý của những khách mời khác.)
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Ébriété: Danh từ, nghĩatrạng thái say rượu.

    • Il a été contrôlé pour ébriété au volant.
    • (Anh ấy đã bị kiểm tra lái xe trong tình trạng say rượu.)
  • Ivre: Tính từ, nghĩasay rượu, thường được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.

    • Il est ivre comme un cochon.
    • (Anh ấy say như một con heo.)
Các từ gần giống
  • Titubant: Tính từ, nghĩađi chệnh choạng, thường dùng để miêu tả trạng thái đi không vững.
    • Il a fait quelques pas titubants avant de tomber.
    • (Anh ấy đã đi vài bước chệnh choạng trước khi ngã.)
Idioms thành ngữ
  • Être ivre de joie: Nghĩasay mê hạnh phúc, không liên quan đến rượu nhưng thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc mãnh liệt.
tính từ
  1. chệch choạng
    • Démarche ébrieuse
      đi chệnh choạng

Comments and discussion on the word "ébrieux"