Từ "écaillement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, được dùng để chỉ hiện tượng "sự đánh vảy", "sự tróc vảy" hay "sự bong vảy". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự hư hỏng hoặc tổn thương bề mặt của một vật, chẳng hạn như sơn, kim loại, hoặc da.
Dans le contexte de la peinture:
Dans un contexte de construction:
Dans le domaine de la santé: