Characters remaining: 500/500
Translation

écaillement

Academic
Friendly

Từ "écaillement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được dùng để chỉ hiện tượng "sự đánh vảy", "sự tróc vảy" hay "sự bong vảy". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự hư hỏng hoặc tổn thương bề mặt của một vật, chẳng hạn như sơn, kim loại, hoặc da.

Định nghĩa:
  • Écaillement (danh từ giống đực): Sự bong tróc, sự lởm chởm, sự đánh vảy.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte de la peinture:

    • "L'écaillement de la peinture sur le mur est à l'humidité."
    • (Sự bong tróc của sơn trên tường là do độ ẩm.)
  2. Dans un contexte de construction:

    • "Nous avons remarqué un écaillement sur la surface de la dalle en béton."
    • (Chúng tôi đã nhận thấy sự bong tróc trên bề mặt của tấm tông.)
  3. Dans le domaine de la santé:

    • "L'écaillement de la peau peut être un symptôme de diverses affections dermatologiques."
    • (Sự tróc vảy của da có thểtriệu chứng của nhiều bệnh da liễu khác nhau.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Écailles: Đâydạng số nhiều của "écaille" (vảy), thường được dùng để chỉ các mảnh vảy nhỏ hoặc phần bị bong ra.
  • Écailler: Động từ có nghĩa là "bong ra", "tróc vảy".
Từ gần giống:
  • Desquamation: Là một từ khác biểu thị sự bong vảy, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học.
  • Flocons: Mặc dù không phảitừ đồng nghĩa chính xác, nhưng có thể dùng để chỉ những mảnh nhỏ rơi ra từ một bề mặt.
Từ đồng nghĩa:
  • Bong (trong ngữ cảnh dùng để chỉ sự bong tróc).
  • Détérioration: Sự hư hỏng, có thể dùng để chỉ sự suy giảm chất lượng của một vật.
Cách sử dụng nâng cao thành ngữ:
  • "L'écaillement des relations humaines dans une société moderne peut être préoccupant."
    • (Sự bong tróc trong các mối quan hệ con người trong một xã hội hiện đại có thể đáng lo ngại.)
Cụm động từ:
  • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "écaillement", nhưng bạn có thể sử dụng động từ "écaillement" trong các câu để mô tả hành động, như "s'écaillez" (trở nên bong tróc).
danh từ giống đực
  1. sự đánh vảy
  2. sự tróc vảy, sự bong vảy

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "écaillement"