Từ "échangeable" trong tiếng Pháp là một tính từ, nghĩa là "có thể đổi" hoặc "có thể trao đổi". Từ này được sử dụng để chỉ những thứ có thể được thay đổi hoặc trao đổi giữa các bên mà không bị mất giá trị hoặc tính năng của chúng.
Cách sử dụng:
Sản phẩm có thể trao đổi:
Ví dụ: "Ce produit est échangeable dans les 30 jours." (Sản phẩm này có thể được đổi trong vòng 30 ngày.)
Ở đây, "échangeable" chỉ ra rằng khách hàng có quyền đổi sản phẩm nếu họ không hài lòng trong thời gian quy định.
Ví dụ nâng cao: "Les idées sont échangeables dans un débat." (Các ý tưởng có thể được trao đổi trong một cuộc tranh luận.)
Trong ngữ cảnh này, từ "échangeable" không chỉ áp dụng cho vật phẩm mà còn cho ý tưởng và thông tin.
Phân biệt các biến thể:
Échanger: Động từ "échanger" có nghĩa là "trao đổi". Ví dụ: "Nous avons échangé nos numéros de téléphone." (Chúng tôi đã trao đổi số điện thoại của nhau.)
Échange: Danh từ "échange" có nghĩa là "sự trao đổi". Ví dụ: "L'échange culturel est très important." (Sự trao đổi văn hóa là rất quan trọng.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Remplaçable: Có nghĩa là "có thể thay thế". Ví dụ: "Cette pièce est remplaçable." (Mảnh này có thể được thay thế.)
Convertible: Nghĩa là "có thể chuyển đổi", thường dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc công nghệ.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Faire un échange: Nghĩa là "thực hiện một cuộc trao đổi". Ví dụ: "Nous allons faire un échange de livres." (Chúng tôi sẽ thực hiện một cuộc trao đổi sách.)
Échanger des idées: Nghĩa là "trao đổi ý tưởng". Ví dụ: "Il est important d'échanger des idées pour progresser." (Thật quan trọng để trao đổi ý tưởng để tiến bộ.)
Kết luận:
Từ "échangeable" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh, từ mua sắm cho đến thảo luận ý tưởng. Việc hiểu và sử dụng từ này một cách linh hoạt sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Pháp.