Characters remaining: 500/500
Translation

écheniller

Academic
Friendly

Từ "écheniller" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "bắt sâu" hoặc "trừ sâu" cho cây cối. Khi áp dụng nghĩa này, chúng ta có thể hình dung rằng việc échenillerloại bỏ những phần không mong muốn, những thứ gây hại cho sự phát triển của cây.

Nghĩa Sử dụng:
  1. Nghĩa đen: Khi nói về cây cối, "écheniller" có nghĩaloại bỏ sâu bọ, côn trùng gây hại cho cây. Chẳng hạn:

    • Il faut écheniller ces plantes pour qu'elles poussent mieux.
    • (Cần phải bắt sâu cho những cây này để chúng phát triển tốt hơn.)
  2. Nghĩa bóng: Từ này còn được sử dụng trong văn viết, với nghĩagạn bỏ những phần không cần thiết hoặc không tốt trong một văn bản. Ví dụ:

    • Il a échenillé son texte en supprimant les passages inutiles.
    • (Anh ấy đã sửa bài văn của mình bằng cách loại bỏ những đoạn không cần thiết.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về việc chỉnh sửa văn bản, "écheniller" có thể được sử dụng để chỉ việc lựa chọn những ý tưởng hoặc câu từ tốt nhất, cũng như loại bỏ những phần yếu kém. Ví dụ:
    • Pour améliorer votre essai, essayez d'écheniller les idées moins pertinentes.
    • (Để cải thiện bài tiểu luận của bạn, hãy cố gắng loại bỏ những ý tưởng ít liên quan.)
Biến thể của từ:
  • Tính từ: échenillé (đã được loại bỏ phần không cần thiết).
  • Danh từ: Không danh từ trực tiếp từ "écheniller", nhưng có thể sử dụng "échenillage" để chỉ quá trình loại bỏ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Élaguer": có nghĩatỉa cây, loại bỏ những nhánh không cần thiết, cũng mang ý nghĩa gọn gàng hơn cho cây cối.
  • "Supprimer": có nghĩaloại bỏ, bỏ đi một cách chung chung, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Idioms cụm động từ:
  • Không idiom cụ thể liên quan đến "écheniller", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ liên quan đến việc tinh chỉnh hoặc cải thiện văn bản như:
    • Affiner ses idées (Tinh chỉnh ý tưởng của mình) hoặc Raffiner un texte (Cải thiện một văn bản).
Lưu ý:

Khi sử dụng "écheniller", hãy chắc chắn rằng ngữ cảnh của bạn rõ ràng, rằng bạn đang nói về việc loại bỏ những phần không cần thiết, trong lĩnh vực nông nghiệp hay văn học.

ngoại động từ
  1. bắt sâu, trừ sâu (cho cây)
  2. (nghĩa bóng) bỏ phần hại, gạn bỏ phần xấu đi
    • écheniller un texte
      bỏ những phần dở trong một bài văn, sửa bài văn cho hay hơn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "écheniller"