Characters remaining: 500/500
Translation

éclaircie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "éclaircie" là một danh từ giống cái (féminin) có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau trong ngữ cảnh của . Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Thời tiết: "éclaircie" thường được dùng để chỉ khoảng thời gian trời quang, không mây mù hay mưa, tức là khi thời tiết tạnh ráo. Ví dụ: "Il y a une éclaircie après la pluie" (Có một khoảng trời quang sau cơn mưa).

  2. Nông nghiệp/Lâm nghiệp: Trong bối cảnh nông nghiệp hoặc lâm nghiệp, "éclaircie" có thể chỉ hành động tỉa cây, tức là loại bỏ một số cây để tạo điều kiện cho những cây khác phát triển tốt hơn.

  3. Chuyển biến thuận lợi: Trong ngữ cảnh chính trị, từ này có thể được sử dụng để chỉ một chuyển biến thuận lợi, như trong ví dụ "éclaircie diplomatique", nghĩatình hình ngoại giao trở nên thuận lợi hơn.

Ví dụ sử dụng:
  • Thời tiết: "Nous avons profiter d'une éclaircie pour faire une promenade." (Chúng tôi đã tận dụng khoảng thời gian trời quang để đi dạo.)
  • Nông nghiệp: "L'éclaircie des arbres permet une meilleure croissance des plantes." (Việc tỉa cây giúp cây cối phát triển tốt hơn.)
  • Chuyển biến thuận lợi: "Après plusieurs mois de tensions, nous avons enfin eu une éclaircie diplomatique." (Sau nhiều tháng căng thẳng, cuối cùng chúng ta cũng có một chuyển biến thuận lợi trong ngoại giao.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Éclaircir (động từ): Có nghĩalàm sáng tỏ, làm , hoặc tỉa cây. Ví dụ: "Il faut éclaircir ce passage." (Cần phải làm đoạn văn này.)
  • Éclair (danh từ):một loại bánh ngọt, có nghĩa hoàn toàn khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Soleil (mặt trời): Trong ngữ cảnh thời tiết, khi nói đến "éclaircie", có thể liên tưởng đến ánh sáng của mặt trời.
  • Clarté (sự rõ ràng): Trong một số ngữ cảnh, "éclaircie" có thể được hiểusự rõ ràng, sáng sủa.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Profiter de l'éclaircie: Tận dụng khoảng thời gian quang đãng để làm điều đó.
  • Éclaircie dans la discussion: Một khoảng thời gian trong cuộc thảo luận trở nên rõ ràng hơn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "éclaircie", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để có thể diễn đạt chính xác ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Trong trường hợp bạn muốn diễn đạt một ý tưởng về sự cải thiện hoặc thuận lợi, hãy chắc chắn rằng người nghe hiểu ngữ cảnh bạn đang nói đến.

danh từ giống cái
  1. khoảng trời quang mây
  2. lúc tạnh
    • Profiter d'une éclaircie pour sortir
      nhân lúc tạnh đi ra
  3. chỗ trống, chỗ quang (trong rừng)
  4. (lâm nghiệp, (nông nghiệp)) sự tỉa
  5. (nghĩa bóng) chuyển biến thuận lợi
    • éclaircie diplomatique
      chuyển biến thuận lợi về ngoại giao

Comments and discussion on the word "éclaircie"