Characters remaining: 500/500
Translation

économisme

Academic
Friendly

Từ "économisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "thuyết kinh tế". Đâymột thuật ngữ được sử dụng để chỉ một hệ tư tưởng hoặc một cách nhìn nhận vấn đề xã hội chính trị dựa trên cácthuyết nguyên tắc kinh tế.

Giải thích:

"Économisme" thường nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố kinh tế trong việc ra quyết định, quản phát triển xã hội. có thể được xem như một sự chú trọng quá mức vào các yếu tố kinh tế, đôi khi dẫn đến việc bỏ qua các khía cạnh xã hội hoặc môi trường.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L’économisme est une approche qui privilégie les solutions économiques aux problèmes sociaux."
    • (Thuyết kinh tếmột cách tiếp cận ưu tiên các giải pháp kinh tế cho các vấn đề xã hội.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Critiquer l’économisme, c’est aussi remettre en question les valeurs qui guident nos sociétés modernes."
    • (Phê phán thuyết kinh tế cũngđặt ra câu hỏi về các giá trị hướng dẫn các xã hội hiện đại của chúng ta.)
Một số từ gần giống đồng nghĩa:
  • Économie (nền kinh tế): Là lĩnh vực nghiên cứu về sản xuất, phân phối tiêu dùng hàng hóa dịch vụ.
  • Libéralisme économique (chủ nghĩa tự do kinh tế): Một hệ tư tưởng chính trị kinh tế cho rằng tự do thương mại cạnh tranhcần thiết cho sự phát triển kinh tế.
  • Capitalisme (chủ nghĩa tư bản): Hệ thống kinh tế trong đó các tài sản phương tiện sản xuất thuộc sở hữu tư nhân, các quyết định về đầu , sản xuất phân phối hàng hóa chủ yếu được định hình bởi thị trường.
Cách sử dụng khác:
  • Có thể sử dụng "économisme" trong các cuộc thảo luận về chính sách kinh tế, nghiên cứu xã hội học, hoặc trong các bài viết phân tích về sự phát triển kinh tế tác động của đến các vấn đề khác.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "économisme" không nhiều idioms hay cụm động từ đi kèm, bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến kinh tế như: - À tout prix (bằng mọi giá): Cụm từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thuyết kinh tế khi nói về việc đạt được lợi ích kinh tế bằng mọi cách.

danh từ giống đực
  1. thuyết kinh tế

Comments and discussion on the word "économisme"