Characters remaining: 500/500
Translation

écrouelles

Academic
Friendly

Từ "écrouelles" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, nhưng hiện nay đã trở nên lỗi thời. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • Écrouelles: Là bệnh, thường chỉ các khối u hoặc viêmcổ, đặc biệthạch bạch huyết. Từ này nguồn gốc từ thời Trung Cổ thường được nhắc đến trong những tài liệu y học cổ.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Au Moyen Âge, les écrouelles étaient une maladie fréquente." (Vào thời Trung Cổ, écrouellesmột bệnhphổ biến.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les médecins de l'époque ne savaient pas comment traiter les écrouelles, ce qui entraînait de nombreuses complications." (Các bác sĩ thời đó không biết cách điều trị écrouelles, điều này dẫn đến nhiều biến chứng.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Từ "écrouelles" không nhiều biến thể hay nghĩa khác trong ngữ cảnh hiện đại, chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu lịch sử hoặc y học cổ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Hématome: Là một thuật ngữ y học hiện đại chỉ một khối máu tụ, không giống hẳn nhưng có thể liên quan đến các vấn đề về hạch bạch huyết.
  • Lymphadénite: Viêm hạch bạch huyết, có thể được coi là một tình trạng tương tự trong y học hiện đại.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ nào phổ biến liên quan đến từ "écrouelles", do tính chất lỗi thời ít được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại.

Kết luận

"Écrouelles" là một từ giá trị lịch sử trong lĩnh vực y học, nhưng hiện nay ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Đối với người học tiếng Pháp, hiểu về từ này có thể giúp bạn nắm bắt thêm kiến thức về lịch sử y học ngôn ngữ, nhưng không cần thiết phải sử dụng trong thực tế.

danh từ giống cái (số nhiều)
  1. (y học, từ nghĩa ) tràng nhạc

Comments and discussion on the word "écrouelles"