Từ "écroûteuse" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "bừa phá váng". Đây là một công cụ nông nghiệp được sử dụng chủ yếu để làm đất, đặc biệt là trong việc xới và làm tơi đất, giúp cho cây trồng phát triển tốt hơn.
Định nghĩa và cách sử dụng
Định nghĩa: "Écroûteuse" là một loại công cụ nông nghiệp dùng để phá váng đất, tức là lớp đất cứng bên trên để làm tơi và tạo điều kiện cho cây trồng phát triển.
Ví dụ 1: "Le fermier utilise une écroûteuse pour préparer le sol avant de semer." (Người nông dân sử dụng một chiếc bừa phá váng để chuẩn bị đất trước khi gieo hạt.)
Ví dụ 2: "L'écroûteuse est essentielle pour aérer le sol." (Bừa phá váng là công cụ thiết yếu để thông thoáng đất.)
Biến thể và từ đồng nghĩa
Biến thể: "écroûter" là động từ tương ứng, có nghĩa là "phá váng" hoặc "làm tơi đất".
Từ đồng nghĩa: Một số từ khác có thể gần nghĩa với "écroûteuse" trong ngữ cảnh nông nghiệp là "motoculteur" (máy xới đất) hoặc "bêche" (xẻng).
Cách sử dụng nâng cao
Trong nông nghiệp hiện đại, "écroûteuse" thường được sử dụng kết hợp với các máy móc khác để tối ưu hóa quá trình làm đất.
Ví dụ: "Avec l'avènement de la technologie, l'écroûteuse est souvent intégrée dans les tracteurs modernes." (Với sự ra đời của công nghệ, bừa phá váng thường được tích hợp vào các loại máy kéo hiện đại.)
Trong bối cảnh môi trường, việc sử dụng "écroûteuse" có thể ảnh hưởng đến cấu trúc đất và độ ẩm.
Các idioms và cụm động từ liên quan