Characters remaining: 500/500
Translation

écrémeuse

Academic
Friendly

Từ "écrémeuse" trong tiếng Pháp có nghĩa là "máy rút kem" hay "máy tách kem". Đâymột thiết bị được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệttrong sản xuất sữa các sản phẩm từ sữa. Chức năng chính của máy nàytách kem ra khỏi sữa, giúp tạo ra sữa tách béo hoặc các sản phẩm khác như .

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "écrémeuse" được hình thành từ động từ "écrèmer", có nghĩa là "tách kem" (động từ này bắt nguồn từ danh từ "crème", nghĩa là "kem").
    • Tiền tố "é-" thường được sử dụng để chỉ hành động thực hiện một điều đó.
  2. Cách sử dụng:

    • "J'ai acheté une écrémeuse pour préparer du lait écrémé." (Tôi đã mua một máy rút kem để chuẩn bị sữa tách béo.)
    • "L'écrémeuse est essentielle dans la production de produits laitiers." (Máy rút kemthiết bị thiết yếu trong sản xuất các sản phẩm từ sữa.)
  3. Biến thể của từ:

    • "écrèmer" (động từ) - tách kem.
    • "crème" (danh từ) - kem.
    • "écrémé" (tính từ) - tách kem, thường dùng để miêu tả sản phẩm sữa như sữa tách kem.
  4. Các từ gần giống:

    • "crémier" (người bán kem) - người làm hoặc bán các sản phẩm từ kem.
    • "crème fraîche" - kem tươi, một loại kem độ béo cao.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "séparer la crème" - tách kem (có thể dùng nhưng không phổ biến như "écrèmer").
    • "décrémage" - quá trình tách kem.
  6. Idioms cụm động từ:

    • "faire la crème de quelque chose" - nghĩalàm cho cái gì đó trở nên tốt nhất hoặc tinh túy nhất.
    • "être dans la crème" - nghĩa là ở vị trí hàng đầu hoặc nổi bật.
  1. máy rút kem

Comments and discussion on the word "écrémeuse"